Từ "citron tree" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "cây thanh yên". Đây là một loại cây thuộc họ cam quýt, nổi bật với quả lớn, có hình dạng giống như quả chanh nhưng lớn hơn và thường có nhiều hương thơm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The citron tree produces large, fragrant fruits."
(Cây thanh yên sản xuất ra những quả lớn, có hương thơm.)
"In traditional medicine, the leaves of the citron tree are often used for their healing properties."
(Trong y học cổ truyền, lá của cây thanh yên thường được sử dụng vì các đặc tính chữa bệnh của chúng.)
Các biến thể của từ:
Citron: Chỉ quả của cây thanh yên.
Citronella: Một loại cây khác, thường được dùng để làm tinh dầu, không nên nhầm lẫn với cây thanh yên.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lemon tree (cây chanh): Cũng thuộc họ cam quýt, nhưng có quả chanh nhỏ hơn và chua hơn.
Bergamot (cây bergamot): Một loại cây khác có quả giống quả chanh, thường được dùng làm hương liệu.
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "citron tree", nhưng có thể liên hệ đến những idioms về trái cây như: - "Life is a bowl of cherries": Cuộc sống là những điều tốt đẹp. (Mặc dù không liên quan trực tiếp đến cây thanh yên, nhưng có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tích cực.)
Lưu ý:
Kết luận:
Cây thanh yên không chỉ là một loại cây cho quả ăn được mà còn mang nhiều giá trị trong y học và văn hóa.