Characters remaining: 500/500
Translation

citron tree

Academic
Friendly

Từ "citron tree" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "cây thanh yên". Đây một loại cây thuộc họ cam quýt, nổi bật với quả lớn, hình dạng giống như quả chanh nhưng lớn hơn thường nhiều hương thơm.

Định nghĩa:
  • Citron tree (cây thanh yên): cây cho quả hình dạng giống như quả chanh, thường màu vàng vỏ dày. Quả này có thể được sử dụng để chế biến thực phẩm hoặc làm thuốc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The citron tree produces large, fragrant fruits."
    • (Cây thanh yên sản xuất ra những quả lớn, hương thơm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In traditional medicine, the leaves of the citron tree are often used for their healing properties."
    • (Trong y học cổ truyền, của cây thanh yên thường được sử dụng các đặc tính chữa bệnh của chúng.)
Các biến thể của từ:
  • Citron: Chỉ quả của cây thanh yên.
  • Citronella: Một loại cây khác, thường được dùng để làm tinh dầu, không nên nhầm lẫn với cây thanh yên.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lemon tree (cây chanh): Cũng thuộc họ cam quýt, nhưng quả chanh nhỏ hơn chua hơn.
  • Bergamot (cây bergamot): Một loại cây khác quả giống quả chanh, thường được dùng làm hương liệu.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "citron tree", nhưng có thể liên hệ đến những idioms về trái cây như: - "Life is a bowl of cherries": Cuộc sống những điều tốt đẹp. (Mặc dù không liên quan trực tiếp đến cây thanh yên, nhưng có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tích cực.)

Lưu ý:
  • Khi nói về cây thanh yên các loại cây cam quýt khác, cần phân biệt rõ ràng giữa chúng để tránh nhầm lẫn trong ngữ cảnh sử dụng.
Kết luận:

Cây thanh yên không chỉ một loại cây cho quả ăn được còn mang nhiều giá trị trong y học văn hóa.

Noun
  1. cây thanh yên

Comments and discussion on the word "citron tree"